Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    tấm che mắt (kéo lên hạ xuống được ở mũ người đi xe máy…)
    lưỡi trai (mang ở trán để bảo vệ mắt khỏi ánh nắng hay là phần giống lưỡi trai của một kiểu mũ gọi là mũ lưỡi trai)

    * Các từ tương tự:
    visor-mask, visored