Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
viscountess
/'vaikaʊntis/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
viscountess
/ˈvaɪˌkaʊntəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
tử tước phu nhân
nữ tử tước
noun
plural -esses
[count] the wife or widow of a viscount
a woman who has the rank of a viscount
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content