Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
visceral
/'visərəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
visceral
/ˈvɪsərəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(giải phẫu) [thuộc] nội tạng
(nghĩa bóng) theo bản năng, không theo lý trí
a
visceral
mistrust
một sự nghi ngờ theo bản năng
* Các từ tương tự:
viscerally
adjective
[more ~; most ~] literary :coming from strong emotions and not from logic or reason
visceral
hatred
Her
visceral
reaction
was
to
curse
at
the
other
driver
.
medical :of or relating to the viscera
visceral
tissues
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content