Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
visage
/'vizidʒ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
visage
/ˈvɪzɪʤ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(đùa hoặc tu từ)
mặt
a
smiling
visage
mặt tươi cười
noun
plural -ages
[count] literary :a person's face
his
smiling
visage
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content