Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
virile
/'virail/
/'virəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
virile
/ˈvirəl/
/Brit ˈvɪˌraɪl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
có khả năng có con (nam giới), không liệt dục
có nam tính, rắn rỏi
his
style
of
singing
is
very
virile
phong cách hát của anh ta rất rắn rỏi
* Các từ tương tự:
virilescence
,
virilescent
adjective
[more ~; most ~] :having or suggesting qualities (such as strength and sexual energy) that are associated with men and that are usually considered attractive in men
virile
young
athletes
a
virile
writing
style
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content