Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
Virgo
/'vɜ:gəʊ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Virgo
/ˈvɚgoʊ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
cung Xử nữ (cung thứ sáu trong mười hai cung hoàng đạo)
(số nhiều Virgos) người cầm tinh cung Xử nữ (sinh giữa 23 tháng 8 đến 22 tháng 9)
* Các từ tương tự:
Virgoan
noun
plural -gos
[noncount] :the sixth sign of the zodiac that comes between Leo and Libra and that has a virgin as its symbol - see picture at zodiac
[count] :a person born under the sign of Virgo :a person born between August 23 and September
Are
you
a
Virgo
or
a
Libra
?
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content