Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
virginity
/və'dʒinəti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
virginity
/vɚˈʤɪnəti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sự trinh triết
lose
one's
virginity
mất trinh [tiết]
noun
[noncount] :the state of never having had sexual intercourse :the state of being a virgin
He
lost
his
virginity [=
he
had
sexual
intercourse
for
the
first
time
]
when
he
was
in
college
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content