Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
violet
/'vaiələt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
violet
/ˈvajələt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(thực vật học) hoa tím, vi-ô-lét (cây hoa)
màu tím
Tính từ
[có màu] tím
* Các từ tương tự:
violet-coloured
noun
plural -lets
[count] :a plant that has small bluish-purple or white flowers - see also african violet
[count, noncount] :a bluish-purple color - see color picture - see also shrinking violet
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content