Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
vinyl
/vainl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
vinyl
/ˈvaɪnn̩/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
nhựa vinyl
vinyl
floor
covering
tấm nhựa vinyl phủ sàn nhà
* Các từ tương tự:
vinylic
noun
[noncount] :a plastic material that is used to make records, clothing, etc., and as a covering for floors, walls, furniture, etc.
I
have
that
album
on
vinyl. [=
on
a
record
made
of
vinyl] -
often
used
before
another
noun
vinyl
tablecloths
vinyl
flooring
a
house
with
vinyl
siding
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content