Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
vintner
/'vintnə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
vintner
/ˈvɪntnɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(cũ)
người bán rượu vang
* Các từ tương tự:
vintnery
noun
plural -ners
[count] a person who makes wine
a person who sells wine
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content