Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
vineyard
/'vinjəd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
vineyard
/ˈvɪnjɚd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
vườn nho, đồng nho
* Các từ tương tự:
vineyardlist
noun
plural -yards
[count] :a field where grapes are grown
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content