Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    làm sáng tỏ; minh oan
    bản báo cáo của ủy ban thẩm tra đã hoàn toàn minh oan cho ông ta
    chứng minh
    những sự kiện sau đó đã chứng minh nỗi nghi ngờ của công ta