Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
vinaceous
/vai'neiʃəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
có màu đỏ rượu vang
(thuộc) quả nho; (thuộc) rượu nho
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content