Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
villainy
/'viləni/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
villainy
/ˈvɪləni/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(văn học)
điều độc ác
capable
of
great
villainies
có khả năng làm những điều rất độc ác
noun
plural -lainies
formal :evil behavior or actions [noncount]
a
story
of
villainy
and
betrayal
[
count
]
the
gruesome
villainies
of
war
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content