Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    (-r; -st)
    cực kỳ ghê tởm
    a vile smell
    mùi cực kỳ ghê tởm
    hèn hạ, đê hèn
    vile offence
    sự xúc phạm đê hèn
    cực kỳ xấu
    vile weather
    thời tiết cực kỳ xấu

    * Các từ tương tự:
    vilely, vileness