Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
vignette
/vi'njet/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
vignette
/vɪnˈjɛt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
họa tiết (ở đầu hoặc cuối chương sách)
bức ảnh bán thân có nền mờ
đoản văn
* Các từ tương tự:
vignetter
noun
plural -gnettes
[count] a short written description
The
play's
program
features
a
little
vignette
about
each
member
of
the
cast
.
a short scene in a movie or play
The
film
is
a
series
of
vignettes
about
living
with
cancer
.
a picture or engraving in a book
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content