Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
viewer
/'vju:ə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
viewer
/ˈvjuːwɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
kẻ quan sát
khán giả truyền hình
bộ nhìn (phim)
noun
plural -ers
[count] a person who watches television
The
program
attracts
millions
of
viewers
every
week
.
She
is
a
regular
viewer
of
the
evening
news
.
a person who sees or looks at something
The
exhibit
was
surrounded
by
a
large
crowd
of
viewers
.
a device that is used to look at photographs
a
slide
viewer
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content