Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
video recorder
/'vidiəʊrikɔ:də[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
video recorder
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
như video cassette recorder
xem
video cassette recorder
noun
plural ~ -ers
[count] :vcr
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content