Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
video game
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural ~ games
[count] :an electronic game in which players control images on a television or computer screen
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content