Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
video camera
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural ~ -eras
[count] :a camera that is used to create videos by recording moving images and sounds onto a videotape, computer disk, etc.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content