Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
victuals
/'vitlz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
victuals
/ˈvɪtn̩z/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(số nhiều, cũ hoặc tiếng địa phương)
thức ăn đồ uống; thực phẩm
noun
[plural] old-fashioned :food and drink
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content