Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
victimization
/viktimai'zeiʃn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
sự dùng làm vật hy sinh
sự đối xử tàn nhẫn
sự lừa bịp
* Các từ tương tự:
victimization, victimisation
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content