Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
vice-chancellor
/,vais't∫a:nsələ[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
vice-chancellor
/ˌvaɪsˈʧænslɚ/
/Brit ˌvaɪsˈʧɑːnslə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
phó hiệu trưởng trường đại học
noun
plural -lors
[count] a person who has a rank just below that of a chancellor
the person who runs a British university
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content