Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
vicariously
/vi'keəriəsli/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Phó từ
[bằng cách] chia sẻ với người khác
[bằng cách] chịu thay cho người khác
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content