Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
vicarage
/'vikəridʒ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
vicarage
/ˈvɪkərɪʤ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
nhà [cha] xứ
noun
plural -ages
[count] :a vicar's home
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content