Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
vibrational
/vai'breiʃənl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
rung động
lúc lắc, chấn động
có dao động, có chấn động, có rung động
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content