Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
vibraphone
/'vaibrəfəʊn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
vibraphone
/ˈvaɪbrəˌfoʊn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
đàn gõ
noun
plural -phones
[count] :an electronic musical instrument which has metal bars that you hit with small wooden hammers to play notes and which has a motor that makes the notes vibrate - compare xylophone
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content