Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
vibrant
/'vaibrənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
vibrant
/ˈvaɪbrənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
ngân vang
a
youthful
vibrant
voice
giọng ngân vang trẻ trung
sôi động, đầy khí lực
a
city
vibrant
with
life
một thành phố có nhịp sống sôi động
sáng và đậm (ánh sáng, màu)
* Các từ tương tự:
vibrantly
adjective
[more ~; most ~]
having or showing great life, activity, and energy
She
has
a
vibrant
personality
.
a
vibrant
city
/
culture
very bright and strong
vibrant
colors
We
painted
the
room
a
vibrant
blue
.
of a sound :loud and powerful
vibrant
music
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content