Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

vibrant /'vaibrənt/  

  • Tính từ
    ngân vang
    a youthful vibrant voice
    giọng ngân vang trẻ trung
    sôi động, đầy khí lực
    a city vibrant with life
    một thành phố có nhịp sống sôi động
    sáng và đậm (ánh sáng, màu)

    * Các từ tương tự:
    vibrantly