Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
viaticum
/vai'ætikəm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
(sử học) tiền ăn đường; đồ ăn đem đi đường (khi đi công cán)
(tôn giáo) bánh thánh ban cho người hấp hối
bàn thờ mang đi được
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content