Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
viand
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
thực phẩm, món ăn
thức ăn, đồ ăn
sự nuôi nấng
* Các từ tương tự:
viands
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content