Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
viameter
/hɔ'dɔmitə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
cái đo đường, đồng hồ đo đường (đo quãng đường đi của xe cộ)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content