Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
viable
/'vaiəbl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
viable
/ˈvajəbəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
viable
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
có thể đứng vững được
a
viable
plan
một kế hoạch có thể đứng vững được
có thể sống và phát triển được
viable
foetuses
thai nhi có thể sống và phát triển được
adjective
[more ~; most ~]
capable of being done or used :workable
a
viable
solution
to
the
problem
He
could
not
suggest
a
viable
alternative
/
option
.
capable of succeeding
Is
she
a
viable
candidate
?
a
viable
method
technical :capable of living or of developing into a living thing
a
viable
human
fetus
viable
seeds
/
eggs
adjective
We have three days to come up with a viable plan for continuing the research project
sustainable
supportable
sensible
reasonable
practical
practicable
applicable
workable
feasible
possible
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content