Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
vexed
/vekst/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
vexed
/ˈvɛkst/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
phật ý; bực tức
to
become
vexed
bực tức
vexed question
một vấn đề gây ra nhiều cuộc tranh luận
* Các từ tương tự:
vexedly
adjective
[more ~; most ~]
difficult and frustrating to deal with
a
vexed
question
old-fashioned :annoyed or worried
She
was
feeling
somewhat
vexed.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content