Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
veterinarian
/,vetəri'neəriən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
veterinarian
/ˌvɛtərəˈnerijən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(Mỹ)
như veterinary surgeon
xem
veterinary surgeon
noun
plural -ans
[count] chiefly US :a person who is trained to give medical care and treatment to animals :an animal doctor - called also vet, (Brit, formal) veterinary surgeon
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content