Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
veteran car
/,vetərən'kɑ:[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
(Anh)
xe ôtô chế tạo trước 1916
a
veteran
Rolls
Royce
chiếc xe Rolls Royce chế tạo trước 1916
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content