Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    người kỳ cựu
    a veteran politician
    nhà chính trị kỳ cựu
    (cách viết khác vet, khẩu ngữ)(Mỹ) cựu chiến binh

    * Các từ tương tự:
    veteran car, Veterans'Day