Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
vetch
/vet∫/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
vetch
/ˈvɛʧ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
đậu tằm (cho súc vật ăn)
noun
[noncount] :a plant that has small flowers and is used to feed farm animals
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content