Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    ở dạng vết tích [còn lại]
    vestigial organs
    cơ quan vết tích
    the Crown retains some vestigial power
    ngôi vua còn giữ lại một vài vết tích quyền hành

    * Các từ tương tự:
    vestigially