Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    vết tích, dấu vết; di tích
    not a vestige of the abbey remains
    không còn một vết tích nào của tu viện còn sót lại
    (trong câu phủ định) một chút, một tí
    not a vestige of truth in the report
    không có một tí sự thật trong bản báo cáo
    (số nhiều) bộ phận vết tích (của một cơ quan xưa kia phát triển đầy đủ)
    man's vestige of a tail
    vết tích cái đuôi ở loài người (tức là xương cụt)