Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

vestibule /'vestibju:l/  

  • Danh từ
    tiền sảnh, phòng ngoài
    (Mỹ) hành lang (thông từ toa xe lửa nọ sang toa kia)
    vestibule train
    xe lửa có hành lang thông toa