Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    (thuộc) bà Táo
    (thuộc) nữ vu
    vestal virgin
    trinh nữ
    (nghĩa bóng) trong trắng, tinh khiết
    Danh từ
    nữ vu thờ bà táo (cổ La mã)
    trinh nữ