Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
vestal
/'vestl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
(thuộc) bà Táo
(thuộc) nữ vu
vestal
virgin
trinh nữ
(nghĩa bóng) trong trắng, tinh khiết
Danh từ
nữ vu thờ bà táo (cổ La mã)
trinh nữ
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content