Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (Mỹ under-shirt) áo lót
    áo gi-lê
    Động từ
    (cũ hoặc tôn giáo) mặc (lễ phục)
    vest something in somebody (something); vest somebody (something) with something
    giao cho, trao quyền cho, ban cho, phong
    quyền lực được trao cho nhân dân
    giao quyền hành cho ai
    have a vested interest [in something]
    có lợi
    anh có lợi trong việc Tam từ chức (anh có thể thế chỗ anh ta)

    * Các từ tương tự:
    vest-pocket, vesta, vestal, vested, vestee, vestiarian, vestiary, vestibular, vestibule