Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
vespers
/'vespəz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
vespers
/ˈvɛspɚz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(số nhiều, tôn giáo)
buổi lễ chiều; kinh chiều
noun
or Vespers
[plural] :an evening prayer service in some Christian churches
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content