Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
vesicatory
/'vesikeitəri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
làm giộp da
Danh từ
thuốc làm giộp da
nốt giộp
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content