Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
vesica
/'vəsikə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
(giải phẫu) bóng đái, bàng quang
bong bóng
vesica
natatoria
bong bóng cá
bọng, túi
* Các từ tương tự:
vesicae
,
vesical
,
vesicant
,
vesicate
,
vesication
,
vesicatory
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content