Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
vertiginous
/vɜ:'tidʒinəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
vertiginous
/vɚˈtɪʤənəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
làm chóng mặt
a
vertiginous
height
chỗ cao làm chóng mặt
* Các từ tương tự:
vertiginously
,
vertiginousness
adjective
formal :causing or likely to cause a feeling of dizziness especially because of great height
a
vertiginous
drop
vertiginous
heights
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content