Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

version /'vɜ:∫n/  /'vɜ:ʒn/

  • Danh từ
    lối giải thích, lối thuật lại
    có những lối giải thích trái ngược nhau về những gì Tổng thống đã nói
    dạng khác, thể khác (khác với một dạng, một thể coi như tiêu chuẩn)
    this dress is a cheaper version of the one we saw in that shop
    chiếc áo này là dạng rẻ tiền hơn của dạng mà chúng ta đã thấy ở cửa hiệu đó
    bản phóng tác; bản dịch
    an English version of a German play
    bản dịch tiếng Anh của vở kịch tiếng Đức

    * Các từ tương tự:
    versional, versionist