Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

versatile /'vɜ:sətail/  /'vɜ:sətl/

  • Tính từ
    linh hoạt, tháo vát
    a versatile mind
    đầu óc linh hoạt
    có nhiều công dụng, đa năng (dụng cụ)

    * Các từ tương tự:
    versatilely